Có 2 kết quả:
闹腾 nào teng ㄋㄠˋ • 鬧騰 nào teng ㄋㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to create confusion
(3) to make a din
(2) to create confusion
(3) to make a din
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to create confusion
(3) to make a din
(2) to create confusion
(3) to make a din
Bình luận 0